Tất cả lousy badly worst off worst-scenario worst-carrying out worst-case circumstance bring out the worst in another person Xem tất cả các định nghĩa Thành ngữ at worst idiomTiếng Anh term #beta Beta /beta #preferredDictionaries ^chosen identify /selected /preferredDictionaries Ý nghĩa của worst trong tiếng AnhEven though t